Điểm chuẩn Trường ĐH Mở TP.HCM năm 2019 từ 15,5 đến 22,85
Điểm chuẩn được quy về hệ điểm 30. Điểm xét tuyển được xác định như sau (làm tròn đến 02 chữ số thập phân)
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duongTính theo công thức sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong![]() |
Ảnh: |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong
Điểm chuẩn các ngành như sau:
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duongĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong
STT ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Mã ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Tên ngành ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Điểm chuẩn ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duongHệ số 30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong(1) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Ghi chú ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
1 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7220201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Ngôn ngữ Anh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 22.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
2 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7220201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 21.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
3 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7220204 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Ngôn ngữ Trung Quốc ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 21.95 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
4 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7220209 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Ngôn ngữ Nhật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 21.10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
5 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7310101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 20.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
6 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7310301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Xã hội học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
7 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7310620 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Đông Nam Á học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 18.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
8 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7340101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Quản trị kinh doanh ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
9 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7340101C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 18.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
10 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7340115 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Marketing ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 21.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
11 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7340120 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Kinh doanh quốc tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 22.75 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
12 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7340201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Tài chính – Ngân hàng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 20.60 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
13 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7340201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
14 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7340301 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Kế toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 20.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
15 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7340301C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Kế toán Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 15.80 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
16 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7340302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Kiểm toán ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 20.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
17 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7340404 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Quản trị nhân lực ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 21.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
18 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7340405 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Hệ thống thông tin quản lý ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 18.90 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
19 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7380101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Luật ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 19.65 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (21.15 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7380107 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Luật kinh tế ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 20.55 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Tổ hợp C00 cao hơn 1.5 điểm (22.05 điểm) ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
21 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7380107C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Luật kinh tế Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 16.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
22 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7420201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Công nghệ sinh học ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
23 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7420201C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Công nghệ sinh học Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 15.00 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
24 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7480101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Khoa học máy tính ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 19.20 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
25 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7480201 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Công nghệ thông tin ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 20.85 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
26 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7510102 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
27 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7510102C ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | CNKT công trình xây dựng Chất lượng cao ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 15.30 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
28 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7580302 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Quản lý xây dựng ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
29 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 7760101 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | Công tác xã hội ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | 15.50 ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong | ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong |
ĐiểmchuẩnTrườngĐHMởTPHCMnămtừđếxem lich am duong