Tight-fisted:không muốn tiêu,ọctiếngAnhNghelờivợlàgìtrongtiếô tô chi nhiều tiền My parents are very tightfisted with money. Bố mẹ tôi rất chặt chẽ với tiền bạc. Well-off:giàu có They used to struggle, but they’re quite well off now. Họ đã từng khó khăn, nhưng bây giờ họ đã giàu có. Hen-pecked:luôn luôn bị vợ sai khiến làm gì, nghe lời vợ He was a hen-pecked husband who never dared to contradict his wife. Anh ta là một ông chồng rất nghe lời vợ, không bao giờ dám cãi lại vợ. Light-fingered:không trung thực, muốn ăn cắp đồ đạc Which goods are most often targeted by light-fingered customers? Loại hàng hóa nào thường được những khách hàng tắt mắt nhắm đến nhiều nhất? Two-faced:không trung thực, đạo đức giả, kẻ hai mặt If you’re going to be two-faced, I’m not going to be your friend anymore. Nếu bạn là kẻ hai mặt, tôi sẽ không làm bạn với bạn nữa. Full of beans:vui vẻ, hoạt bát, sôi nổi Hot-blooded:rất cảm xúc, đam mê He’s just your average 25-year-old hot blooded male. Cậu ấy chỉ là một chàng trai 25 tuổi đầy đam mê. Long in the tooth:già I may be long in the tooth, but I’m not stupid. Tôi có thể già, nhưng tôi không ngu ngốc.
|